A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DẠY TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG CĐSP BẮC NINH

Thạc sĩ Nguyễn Thị Thu Viện - Bộ môn Ngoại ngữ

1. Đặt vấn đề

            Từ vựng đóng vai trò cốt lõi trong việc học tiếng Anh, là nền tảng cho tất cả các kỹ năng giao tiếp: nghe, nói, đọc và viết. Vốn từ vựng phong phú giúp người học hiểu nội dung, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự tin hơn khi giao tiếp, do đó, việc học từ vựng là yếu tố then chốt để nâng cao trình độ tiếng Anh và học tập hiệu quả. 

Từ vựng là nền tảng của giao tiếp, là "nguyên liệu" để xây dựng nên các câu có nghĩa. Dù bạn có ngữ pháp tốt đến đâu, vốn từ vựng hạn chế cũng sẽ cản trở khả năng diễn đạt và hiểu người khác. Từ vựng hỗ trợ các kỹ năng giao tiếp, giúp việc giao tiếp thành công. Trong các kỹ năng nghe và đọc, người học cần có vốn từ vựng đủ để hiểu nội dung và ý nghĩa của bài nghe, bài đọc, tránh hiểu lầm hoặc bỏ sót thông tin. Đối với kỹ năng nói và viết, từ vựng giúp diễn tả suy nghĩ và ý tưởng một cách chính xác, trôi chảy và phù hợp với ngữ cảnh. Hơn nữa, từ vựng còn giúp phát triển kỹ năng học tập độc lập: Khi tự học từ vựng, sinh viên không chỉ mở rộng kiến thức mà còn học được cách tự học, sử dụng các phương pháp và công cụ khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bản thân. Ngoài ra, từ vựng đóng vai trò cải thiện khả năng tư duy ngôn ngữ: Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế giúp người học suy luận được nghĩa của từ mới, hiểu cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau, từ đó nâng cao khả năng xử lý thông tin và tư duy ngôn ngữ. Thêm vào đo, vốn từ vựng tốt giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc hội thoại, giảm bớt sự e ngại và trở nên chủ động hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. 

Việc đổi mới phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả học tập, vì các phương pháp truyền thống thường tập trung vào ghi nhớ, không gắn với thực hành giao tiếp, trong khi mục tiêu cuối cùng của học ngoại ngữ là kỹ năng. Việc đổi mới cần dựa trên đặc điểm tâm sinh lý của sinh viên và quan điểm giao tiếp của môn học, hướng tới phát triển khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, bền vững và hiệu quả. 

Việc đổi mới phương pháp dạy từ vựng hiệu quả sẽ ăng cường kỹ năng giao tiếp cho người học. Các phương pháp cũ thường chỉ tập trung vào kiến thức từ vựng đơn thuần, dẫn đến việc học viên có thể nhớ nhiều từ nhưng lại không thể sử dụng trong thực tế. Đổi mới phương pháp dạy từ vựng cần gắn liền với các hoạt động giao tiếp để người học có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Các phương pháp mới cần tận dụng những lợi thế này bằng cách sử dụng các hoạt động học tập đa dạng, sáng tạo, giúp học sinh so sánh, liên tưởng và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, khả năng sử dụng ngôn ngữ thứ hai ngày càng trở nên quan trọng. Việc dạy và học cần được cập nhật để phù hợp với xu hướng toàn cầu, trong đó chú trọng đến việc xây dựng năng lực sử dụng ngôn ngữ, chứ không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức. Đổi mới dạy từ vựng có thể khắc phục hạn chế của phương pháp truyền thống vốn nặng về lý thuyết, ít chú trọng đến sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng, khiến cho từ vựng trở nên khô khan và khó áp dụng vào thực tế. Đổi mới phương pháp giúp khắc phục nhược điểm này, làm cho việc học từ vựng trở nên sinh động và thực tế hơn. 

            2. Giải quyết vấn đề:

           2.1. Đặc điểm từ vựng tiếng Anh

2.1.1. Từ vựng Tiếng Anh được phân thành nhiều loại từ khác nhau

Tiếng Anh được phân loại thành các từ loại chính như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Từ vựng tiếng Anh có sự đa dạng về hình thái, với nhiều tiền tố, hậu tố khác nhau để nhận biết từ loại, và đặc biệt là nguồn gốc từ mượn phong phú từ các ngôn ngữ khác như Latin, Pháp. Trong các loại từ, có từ loại chính như danh từ (Noun), động từ (Verb), tính từ (Adjective), trạng từ (Adverb), và giới từ (Preposition) và từ loại phụ như đại từ (Pronoun), từ hạn định (Determiner), liên từ (Conjunction), và thán từ (Interjection). 

2.1.2. Từ vựng Tiếng Anh có từ gốc và từ phái sinh

Đặc điểm hình thái của từ vựng Tiếng Anh rất khác tiếng Việt, chỉ cần thêm tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc là có thể tạo ra rất nhiều từ phái sinh. Điều đó có thể giúp người học nhận biết từ loại của các từ phái sinh. Ví dụ: Danh từ thường kết thúc bằng các đuôi như -ment, -tion, -ness, -ship, -ity, -or, -er, -ant,…; động từ có thể có đuôi như -ate, -ize, v.v..; tính từ thường có đuôi -ed, -ous, -ful, -ing, -ive, -able, -al, -ic, -y, v.v.. Tuy nhiên đây cũng là những khó khăn đối với người học bởi vì phải ghi nhớ quá nhiều tiền tố và hậu tố.

2.1.3. Từ vựng Tiếng Anh không tuân theo quy tắc chính tả

Nhiều từ vựng tiếng Anh cần học thuộc cách viết chính xác vì cách viết có thể khác với cách phát âm và không tuân theo quy tắc ngữ âm cố định. Một chữ cái xuất hiện trong nhiều từ có thể được biểu hiện bằng nhiều âm khác nhau và đây là một trở ngại lớn đối với người Việt khi học Tiếng Anh.

2.1.4. Từ vựng Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa

Tiếng Anh có nhiều cặp từ đồng nghĩa với các sắc thái nghĩa khác nhau, cho phép diễn đạt ý nghĩa một cách tinh tế và chính xác, nhưng điều đó cũng gây ra sự phức tạp bởi vì nếu không hiểu ngữ cảnh sẽ không thể nào dùng chính xác từ vựng mặc dù hai từ nghĩa hoàn toàn giống nhau nhưng không thể cùng chung trong một ngữ cảnh. Ví dụ như sự khác nhau giữa say, tell, speak, talk nằm ở cách sử dụng tùy ngữ cảnh mặc dù cả bốn từ đều có nghĩa là nói. Say dùng để trích dẫn lời nói, tell dùng để truyền đạt thông tin cho một ai đó, speak nhấn mạnh hành động nói (thường trong ngữ cảnh trang trọng), còn talk diễn tả hành động nói chuyện tương tác (thường trong ngữ cảnh thân mật). 

Từ

Cách dùng chính

Ví dụ

Say

Trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp những gì ai đó đã nói. Không đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người mà cần giới từ "to" nếu có người nghe.

- He said, "I'm tired." (Anh ấy nói rằng, "Tôi mệt.")<br> - She said to me, "I'll be back soon." (Cô ấy nói với tôi rằng, "Tôi sẽ sớm quay lại.")

Tell

Truyền đạt một thông tin, mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn cho ai đó. Bắt buộc phải có tân ngữ chỉ người nhận thông tin đứng ngay sau động từ.

- She told me the news. (Cô ấy đã kể tin tức cho tôi.)<br> - I told him to go. (Tôi bảo anh ấy đi.)

Speak

Diễn tả hành động nói chung chung, có thể dùng với hoặc không có tân ngữ. Thường mang sắc thái trang trọng hoặc khi nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ.

- He speaks three languages. (Anh ấy nói được ba thứ tiếng.)<br> - The president will speak at the conference. (Tổng thống sẽ phát biểu tại hội nghị.)

Talk

Miêu tả hành động tương tác, nói chuyện qua lại giữa hai hoặc nhiều người. Thường mang sắc thái thân mật, giao tiếp thông thường.

- We talked on the phone for hours. (Chúng tôi đã nói chuyện điện thoại hàng giờ.)<br> - They talked about their plans. (Họ đã nói về kế hoạch của họ.)

 

            2.2.Thực trạng của việc dạy từ vựng Tiếng Anh hiện nay tại Trường CĐSP Bắc Ninh

           Thực trạng dạy từ vựng tiếng Anh hiện nay tại trường CĐSP Bắc Ninh còn tồn tại nhiều vấn đề như phương pháp dạy đơn điệu, thiếu sinh động, chưa chú trọng thực hành, và còn thiếu các công cụ hỗ trợ trực quan. Nội dung chương trình và bài kiểm tra thường thiên về kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng hơn là khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, dẫn đến tình trạng học viên dù nhớ nhiều từ nhưng không sử dụng được. 

- Phương pháp dạy: Vẫn còn tồn tại phương pháp dạy truyền thống, đơn điệu, chưa tạo hứng thú cho người học. Các bài học thiếu tính sinh động, việc luyện tập, thực hành từ vựng còn thiếu các ngữ cảnh thực tế.

- Thiếu hụt môi trường giao tiếp có ý nghĩa: Thời lượng dành cho việc thực hành sử dụng từ vựng còn ít. Người học có ít cơ hội giao tiếp với người bản ngữ và môi trường sử dụng tiếng Anh còn hạn chế.

- Kiểm tra và đánh giá: Chương trình kiểm tra chủ yếu đánh giá khả năng ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp, chưa đi sâu vào các khía cạnh quan trọng khác như phát âm, cách sử dụng từ trong văn cảnh, hoặc sự hòa hợp của từ loại.

- Sinh viên gặp khó khăn: Nhiều học viên gặp khó khăn trong việc nhận diện âm chuẩn do phát âm sai, khiến cho khả năng sử dụng tiếng Anh bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này dẫn đến việc họ không thể hiểu hoặc sử dụng được từ vựng khi nghe hoặc đọc.

- Thiếu nguồn lực hỗ trợ việc dạy và học: Việc thiếu các trang thiết bị và giáo cụ trực quan cũng là một thách thức lớn, cản trở hiệu quả của việc dạy và học từ vựng. Giảng đường không có internet nên việc tải các ứng dụng trực tuyến để luyện từ vựng cho sinh viên không thực hiện được. Ngoài ra, sinh viên khu nội trú không có điều kiện sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính kết nối internet cũng cản trở việc tự học của các em.

            2.3. Các biện pháp đổi mới nhằm nâng cao chất lượng dạy từ vựng Tiếng Anh cho sinh viên              

Để nâng cao chất lượng dạy từ vựng tiếng Anh, cần kết hợp đa dạng phương pháp như sử dụng hình ảnh, trò chơi, tình huống thực tế và công nghệ, đồng thời tập trung vào việc áp dụng từ vựng vào giao tiếp và khuyến khích sinh viên sử dụng tiếng Anh thường xuyên. 

2.3.1. Sử dụng phương pháp dạy học tương tác và trực quan

- Thiết lập tình huống: Giáo viên tạo ra các tình huống đơn giản, dễ hiểu bằng tiếng Anh để học sinh đoán nghĩa từ vựng, sau đó khuyến khích các em sử dụng từ đó trong ngữ cảnh giao tiếp.

- Kết hợp hình ảnh và động tác: Sử dụng hình ảnh, động tác hoặc trò chơi vui nhôn, tăng tính cạnh tranh lành mạnh để giúp người học hứng thú, qua đó ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

2.3.2. Khuyến khích học sinh vận dụng từ vựng

- Tập trung vào giao tiếp: Khuyến khích học sinh đặt câu, sử dụng từ mới trong các bài nói hoặc viết.

- Tạo môi trường sử dụng tiếng Anh: Các giảng viên nên tạo ra các hoạt động giao tiếp thường xuyên, như thảo luận, đặt câu hỏi để người học có cơ hội thực hành. 

2.3.3. Ứng dụng công nghệ và giải trí

- Sử dụng các phần mềm công nghệ khi dạy từ vựng để giúp người học ghi nhớ từ mới hiệu quả. Ngoài ra, có thể khuyến khích sinh viên chuyển cài đặt trên điện thoại, máy tính và các ứng dụng cá nhân sang tiếng Anh để làm quen và ghi nhớ từ vựng hàng ngày. 

- Học qua các kênh giải trí: Xem phim, nghe nhạc, đọc sách hoặc các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh (có thể dùng phụ đề) là cách tốt để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

            2.4. Hiệu quả của việc đổi mới dạy từ vựng

            2.4.1. Miêu tả việc thực nghiệm

Trong một năm qua, tác giả đã thiết kế nhiều hoạt động dạy từ vựng tiếng Anh theo hướng đổi mới, kết hợp cả truyền thống và hiện đại, đã áp dụng việc đổi mới dạy từ vựng tiếng Anh cho sinh viên ngành mầm non trường CĐSP Bắc Ninh và đã thu được một số kết quả đáng kể. Dưới đây là một ví dụ về việc giảng viên đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để dạy từ vựng và giúp sinh viên thực hành sử dụng từ vựng trong những ngữ cảnh có ý nghĩa.

Nội dung bài: Unit 3A. Health news (Học phần Tiếng Anh mầm non 1)

stt

Tên hoạt động

Mục đích

1

Trò chơi từ vựng:

- Mime and guess

- Hangman

 

- Kiểm tra việc nhớ từ vựng của SV

- Tăng hứng thú học tập

2

Giới thiệu từ vựng theo chủ đề:

-Bệnh tật: Giới thiệu các từ vựng như asthma, diabetes, fever, infection, sprain, food poisoning.

-Lối sống lành mạnh: Dạy các từ và cụm từ như balanced diet, intense workout, stay hydrated, regular check-up, healthy habits

 

- Giúp SV làm quen với từ mới, hiểu ý nghĩa và biết cách đọc.

- Tạo vốn từ vựng cho các hoạt động tiếp theo.

3

Làm quen với cấu trúc DT ghép

 - Giới thiệu cấu trúc DT ghép: flu virus, cough medicine

   * Practice:

 - Thực hành sử dụng DT ghép theo ngữ cảnh. Ví dụ: I have a headache. I need some aspirin tablets. 

 

- Nâng cao kiến thức cho sv về cấu trúc từ vựng

- Biết cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp

3

Bài tập đọc hiểu

- Đoán nội dung bài đọc qua hoạt động T/F prediction

- Đọc và hoàn thanh hoạt động matching

- Làm bài tập gapfill

 

- Khai thác kiến thức vốn có của sv

- Nâng cao kĩ năng đọc tổng quát

- Nâng cao kĩ năng đọc chi tiết

4

Luyện kĩ năng nghe-nói

- Nghe hội thoại giữa bác sĩ-bệnh nhân và hoàn thành hội thoại.

- Thực hành đóng vai theo tình huống mới.

 

- Luyện khả năng nghe thông tin chi tiết

- Luyện giao tiếp trong ngữ cảnh

5

Luyện kỹ năng viết

- Thảo luận để đưa ra ý tưởng về cách giữ gìn sức khỏe

- Viết bài luận về cách giữ gìn sức khỏe.

- Nâng cao ý thức của người học về cách bảo vệ sưc khỏe

- Nâng cao kỹ năng viết câu, đoạn văn

6

Bài tập tự học

- Khảo sát lối sống của những người xung quanh

- Làm bài thuyết trình về kết quả thu được

- Nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng với sử dụng ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng của bản thân

- Rèn tư duy độc lập, khả năng sáng tạo, sự linh hoạt

            2.4.1. Phân tích kết quả thực nghiệm

Qua quá trình áp dụng các biện pháp đổi mới phương pháp dạy từ vựng, tác giả thu được những kết quả sau:

- Việc nâng cao khả năng ghi nhớ lâu hơn, sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả hơn thông qua việc dạy từ vựng trong ngữ cảnh, sự liên tưởng hoặc sử dụng hình ảnh thực tế hoặc các trò chơi vui nhộn, các tình huống thực hành có ý nghĩa.

- Việc sử dụng từ vựng của người học chính xác và hiệu quả hơn vì khi hiểu rõ ngữ cảnh, người học sẽ biết sử dụng từ đúng thời điểm và tình huống, tránh dùng sai nghĩa.

- Nâng cao sự tự tin của sinh viên trong giao tiếp, và giúp cải thiện các kỹ năng giao tiép. Việc học từ trong câu hoặc qua các cuộc hội thoại giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.Các phương pháp mới tập trung vào việc học trong ngữ cảnh, lặp lại thường xuyên, sử dụng hình ảnh, liên tưởng và kết hợp với các hoạt động thực tế để việc học trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn. 

- Cải thiện toàn diện năng lực Tiếng Anh của người học bao gồm cả kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm. Từ vựng là nền tảng để phát triển các kỹ năng nên khi có từ vựng phong phú, người học sẽ nghe hiểu tốt hơn, nói trôi chảy hơn và viết bài rõ ràng, mạch lạc hơn.

- Nâng cao hứng thú học tập: Các phương pháp học mới mẻ, sinh động và có tính tương tác cao giúp người học cảm thấy hứng thú và không bị nản chí khi học từ vựng. các trò choi giúp các em thêm tính cạnh tranh và nỗ lực thi đua để được công nhận.

3. Kết luận

3.1. Những kết luận đánh giá cơ bản nhất về các biện pháp đã thực hiện

Qua quá trình áp dụng biện pháp đổi mới phương pháp dạy từ vựng, tác giả đã nhận thấy một số phương pháp hiệu quả như sau:

- Tạo điều kiện cho sinh viên học từ vựng qua ngữ cảnh: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học từ trong câu hoặc đoạn văn để hiểu cách sử dụng chúng trong thực tế.

- Yêu cầu sinh viên lặp lại và ôn tập thường xuyên: Việc lặp lại nhiều lần giúp củng cố trí nhớ và đưa từ vựng vào sử dụng thường xuyên.

- Sử dụng các công cụ hỗ trợ trong quá trình giảng dạy: Giảng viên nên kết hợp nhiều công cụ hỗ trợ để tổ chức hoạt động và kiểm tra kết quả của người học như ghi chú bằng sổ tay, sử dụng sticky notes, flashcards, hoặc ứng dụng học từ vựng.

- Khuyến khích sinh viên thói quen học chủ động: tạo điều kiện cho sinh viên có hứng thú và động cơ học từ vựng một cách chủ động ở mọi nơi, mọi lúc (ở lớp kết hợp ở nhà, học cả khi xem phim, nghe nhạc), với nhiều phương tiện và hình thức khác nhau (Học qua giải trí, âm nhạc, trò chơi, hoặc đọc các bài viết, tin tức mà bạn yêu thích). Ngoài ra, có thể sử dụng các phần mềm ứng dụng trên điện thoại, máy tính; kết hợp ngôn ngữ với hành động  và hinhd ảnh để tạo liên kết mạnh mẽ hơn.

- Liên tưởng và tạo câu chuyện: Từ vựng chỉ sống động và dễ nhớ khi có bối cảnh, nên cách dạy từ vựng hiệu quả là tạo ra các câu chuyện, hình ảnh hoặc tình huống như ngoài đời thật , liên kết từ vựng với những điều đã biết để việc dạy từ vựng trở nên hấp dẫn, gần gũi và giúp người học dễ nhớ hơn.

3.2. Những nhận định chung của tác giả về việc áp dụng và khả năng phát triển

Những kết quả đổi mới trên đã được các giảng viên tiếp nhận và sẽ được phát triển để nâng cao chất lượng dạy từ vựng tiếng Anh cũng như nâng cao năng lực giao tiếp cho sinh viên. Ngoài ra, có một số phương pháp khác cũng có thể áp dụng trong việc dạy và học từ vựng hiệu quả như:

- Khuyến khích sinh viên học theo chủ đề: Ngoài các bài dạy trên lớp, giảng viên có thể yêu cầu sinh viên gom nhóm các từ vựng có liên quan (ví dụ: du lịch, công việc, thể thao) để tự học và thực hành với bạn bè, người quen khác.

- Sử dụng kỹ thuật lặp lại cách quãng: Ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian được sắp xếp khoa học để trí nhớ được củng cố.

- Học qua hình ảnh và âm thanh: Sử dụng từ điển hình ảnh, các video, bài hát để học từ vựng một cách sinh động và dễ nhớ.

- Tạo sổ tay từ vựng cá nhân: Mỗi sinh viên cần có một cuốn sổ ghi lại từ vựng theo cách của riêng mình (ví dụ: có hình minh họa, ví dụ câu, liên tưởng).

- Sử dụng các trò chơi và ứng dụng: Tương tác qua các trò chơi từ vựng giúp việc học trở nên thú vị và ít nhàm chán hơn. 

Để việc dạy và học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, cần kết hợp nhiều phương pháp, tập trung vào thực hành từ vựng trong những tình huống có ý nghĩa và ôn tập thường xuyên thay vì học thuộc lòng từng từ. Việc học theo chủ đề, dùng hình ảnh, âm thanh, tạo sổ tay cá nhân và sử dụng các công cụ công nghệ giúp việc ghi nhớ từ vựng  hiệu quả và bền vững hơn. 

3.3. Những bài học kinh nghiệm được rút ra từ quá trình áp dụng biện pháp của bản thân

Từ kết quả đổi mới phương pháp học từ vựng tiếng Anh, một số bài học kinh nghiệm được rút ra như sau:

- Học từ vựng trong ngữ cảnh: Đặt từ mới vào câu hoặc đoạn văn thay vì học riêng lẻ giúp hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ trong thực tế.

- Đa dạng hóa phương pháp: Kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau như học theo chủ đề, sử dụng từ điển hình ảnh, tạo sổ tay từ vựng cá nhân, và nghe âm thanh để tăng cường khả năng ghi nhớ.

- Kết hợp luyện từ vựng với các hoạt động phát triển kĩ năng thường xuyên: Luyện tập nói, viết, đọc, nghe và làm các bài tập, trò chơi từ vựng là cách để củng cố kiến thức và biến từ vựng thành kỹ năng sử dụng.

- Tận dụng công nghệ: Sử dụng các ứng dụng, công cụ học từ vựng có tích hợp phương pháp lặp lại cách quãng để tối ưu hóa hiệu quả ôn tập.

- Tạo thói quen và kiên trì: Duy trì thói quen học từ vựng mỗi ngày và kiên trì là yếu tố quyết định sự thành công, không nản lòng khi gặp khó khăn

      3.4. Những kiến nghị, đề xuất đ áp dụng biện pháp có hiệu quả.

3.4.1. Đối với lãnh đạo trường

- Trang bị thêm các điều kiện để việc dạy tiếng Anh thuận lợi, hiệu qảu hơn như cung cấp đường truyền internet cho giảng đường, cung cấp thêm máy tính kết nối mạng cho sinh viên khai thác, tự học ngoài giờ.

- Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa liên qua đến tiếng Anh để sinh viên có cơ hội tiếp xúc với môi trường ngoại ngữ và có động lực trau dồi kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

3.4.2. Đối với các giảng viên tiếng Anh

- Khuyến khích các giảng viên tìm tòi, sáng tạo, đặt việc dạy từ vựng trong ngữ cảnh như các câu chuyện, đoạn văn, bài hát, hoặc kịch thay vì học thuộc từng từ riêng lẻ.

- Sử dụng phương pháp đa giác quan: Sử dụng nhiều phương pháp cùng lúc như nghe, nhìn, đọc, và vận động (TPR - Total Physical Response) để giúp sinh viên ghi nhớ tốt hơn.

- Hướng dẫn người học làm quen với từ và mở rộng kiến thức sang các yếu tố khác liên quan tới từ vựng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa; các từ gốc và từ phái sinh; cấu trúc từ và vị trí từ loại trong câu; dạy cách nhận biết các tiền tố, hậu tố, và từ gốc để đoán nghĩa các từ mới.

- Có các biện pháp củng cố từ vựng sinh động: Xây dựng các hoạt động lặp lại gián đoạn để củng cố kiến thức từ vựng một cách hiệu quả. Ngoài ra, có thể sử dụng hình ảnh và vật thật để minh họa nghĩa của từ, giúp người học dễ hiểu và ghi nhớ lâu hơn.

- Ứng dụng công nghệ và phương tiện trực quan: Các giảng viên cần tích cực sử dụng ứng dụng học tập, trò chơi ngôn ngữ, và các nền tảng trực tuyến để tạo hứng thú và tăng tính tương tác. Hơn nữa, cần hướng dẫn người học cài đặt ngôn ngữ tiếng Anh cho các thiết bị công nghệ và sử dụng các ứng dụng, chương trình tivi có phụ đề tiếng Anh để thường xuyên tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh nhiều lần trong ngày.

3.4.3. Đối với các sinh viên

- Xây dựng môi trường học tập tương tác: Các lớp nên chủ động tăng cường việc giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, dã ngoại, thi sân khấu hóa và khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi và sử dụng từ vựng đã học trong các tình huống thực tế.

- Chủ động học từ vựng và thực hành giao tiếp thông qua các hoạt động giải trí như hát, đóng kịch, đọc truyện, xem phim để tạo cảm giác hứng thú và tự nhiên khi học.

- Học theo chủ đề và sở thích: Hàng ngày mỗi sinh viên nên tích lũy từ vựng dựa trên các chủ đề mà mình đã học và quan tâm, giúp việc học trở nên ý nghĩa và cá nhân hóa hơn.

 

References:

  1. https://www.teachingenglish.org.uk/training Explore our framework for teacher knowledge and skills for inspiration, support and materials:
  2. https://www.teachingenglish.org.uk/professionaldevelopment/teachers
  3. Jeremy Harmer (Author), Scott Thornbury (Author); How to Teach Vocabulary 1st Edition’ Publisher ‏ : ‎ Pearson-2002
  4. Michael Lessard-Clouston;Teaching Vocabulary; 2013, Alexandria, VA: TESOL International Association, ISBN 978-1931185974

 


Tổng số điểm của bài viết là: 2 trong 2 đánh giá
Click để đánh giá bài viết