ThS. Nguyễn Thị Lập - Bộ môn Ngoại Ngữ
I. Đặt vấn đề
Trong những năm gần đây, hoạt động cho trẻ làm quen với tiếng Anh trong các trường Mầm non ngày càng được chú trọng và dần trở lên phổ biến. Đây cũng là mục tiêu đào tạo chung của ngành giáo dục, là xu hướng hội nhập và phát triển chung của toàn xã hội. Việc cho trẻ làm quen với tiếng Anh còn là cơ hội giúp trẻ được tiếp cận, làm quen với tiếng Anh, tạo nền tảng và hứng thú cho trẻ đối với việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng của trẻ ở các cấp học tiếp theo.
Hoạt động cho trẻ mẫu giáo làm quen với tiếng Anh không những đáp ứng nhu cầu của phụ huynh học sinh, mà còn góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả trong công tác giáo dục trẻ mầm non trong thời kỳ hội nhập.
I. Từ vựng về chủ đề biển báo giao thông
1. Từ vựng chung về chủ đề biển báo giao thông
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n): vòng xoay, vòng xuyến
Intersection /ˌɪntəːˈsɛkʃən/ (n): điểm giao nhau/ngã tư
T-junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/ (n): ngã ba
Speed bump /spiːd bʌmp/ (n): gờ giảm tốc
U-turn /juː-tɜːn/ (n): việc quay đầu xe; make a u-turn /meɪk ə juː-tɜːn/ (v): quay đầu xe
Pedestrian /pɪˈdɛstrɪən/ (n): người đi bộ
Zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n) = pedestrian crosswalk /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒswɔːk/ (n): vạch kẻ đường cho người đi bộ
Dead end /dɛd ɛnd/ (n): đường cụt
Slow down /sləʊ daʊn/ (v): giảm tốc
Give way /gɪv weɪ/ (v): nhường đường
2. Từ vựng về các loại biển báo giao thông trong tiếng Anh
Người học có thể sử dụng những từ vựng này để liệt kê chức năng của các loại biển hay dùng để nói bao quát một kiểu biển báo nhất định
- Prohibitory traffic signs /prəˈhɪbɪtəri ˈtræfɪk saɪnz/ (n): biển báo cấm
- Warning traffic signs /ˈwɔːnɪŋ ˈtræfɪk saɪnz/ (n): biển báo nguy hiểm
- Mandatory traffic signs /ˈmændətəri ˈtræfɪk saɪnz/ (n): biển báo hiệu lệnh
- Indication traffic signs /ˌɪndɪˈkeɪʃən ˈtræfɪk saɪnz/ (n): biển báo chỉ dẫn
- Additional panels /əˈdɪʃənl ˈpænlz/ (n): biển phụ
3. Từ vựng về biển báo cấm
Ngoài cách đưa ra ý nghĩa một cách trực tiếp như theo các từ vựng dưới đây, người học có thể điều chỉnh cấu trúc câu để phù hợp về mặt ngữ pháp. Đa số các biển báo cấm mang ý phủ định như các trường hợp bắt đầu bằng “no” hay “do not”, người học cần lưu ý về việc sử dụng thể phủ định hợp lý để câu không mang sai nghĩa. Khi làm câu về các biển báo cấm, người học cần sử dụng động từ khiếm khuyết “must”.
- No traffic in both ways /nəʊ ˈtræfɪk ɪn bəʊθ weɪz/: đường cấm
-Do not go in opposite direction /duː nɒt gəʊ ɪn ˈɒpəzɪt dɪˈrɛkʃən/: cấm đi ngược chiều
- No cars and three-wheeled motorcycles allowed /nəʊ kɑːz ænd θriː-wiːld ˈməʊtəˈsaɪklz əˈlaʊd/: cấm xe ô tô và xe mô tô ba bánh
- No motorcycles/trucks/bikes/pedestrians allowed /nəʊ ˈməʊtəˈsaɪklz/trʌks/baɪks/pɪˈdɛstrɪənz əˈlaʊd/: cấm xe mô tô/xe tải/xe đạp/người đi bộ
- Vehicle weight limit /ˈviːɪkl weɪt ˈlɪmɪt/: giới hạn tải trọng phương tiện
- Do not turn left/right /duː nɒt tɜːn lɛft/raɪt/: cấm rẽ trái/phải
- No left/right u-turn /nəʊ lɛft/raɪt juː-tɜːn/: cấm quay xe về bên trái/phải
-Maximum speed limit /ˈmæksɪməm spiːd ˈlɪmɪt/: tốc độ tối đa cho phép
- No passing /nəʊ ˈpɑːsɪŋ/: cấm vượt
- No stopping and parking /nəʊ ˈstɒpɪŋ ænd ˈpɑːkɪŋ/: cấm dừng và đỗ xe
4. Từ vựng về biển báo nguy hiểm
- Road bent to the left/right /rəʊd bɛnt tuː ðə lɛft/raɪt/: chỗ ngoặt nguy hiểm về bên trái/phải
- Road ahead narrows tn the left/right/both sides /rəʊd əˈhɛd ˈnærəʊz tu: ðə lɛft/raɪt/bəʊθ saɪdz/: đường bị thu hẹp về phía trái/phải/hai bên
- Two-way traffic /ˈtuː-weɪ ˈtræfɪk/: đường hai chiều
- Crossroad intersection /ˈkrɒsˌrəʊd ˌɪntəːˈsɛkʃən/: ngã tư giao nhau
- Priority road intersects with non-priority road /praɪˈɒrɪti rəʊd ˌɪntəːˈsɛkts wɪð nɒn-praɪˈɒrɪti rəʊd/: giao nhau với đường không ưu tiên
- Railroad crossing with safety barriers /ˈreɪlrəʊd ˈkrɒsɪŋ wɪð ˈseɪfti ˈbærɪəz/: giao nhau với đường sắt có rào chắn
- Bumpy road /ˈbʌmpi rəʊd/: đường lồi lõm
- Road with speed bumps /rəʊd wɪð spiːd bʌmps/: đường có gờ giảm tốc
Slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/: đường trơn trượt
- School zone ahead /skuːl zəʊn əˈhɛd/: khu vực trường học trước mặt
Wild animals crossing /waɪld ˈænɪməlz ˈkrɒsɪŋ/: thú rừng vượt qua đường
- Accident-prone area /ˈæksɪdənt-prəʊn ˈeərɪə/: khu vực hay xảy ra tai nạn
5. Từ vựng về biển báo hiệu lệnh
Tương tự như với biển báo cấm, nội dung của loại biển báo này cũng mang tính bắt buộc, thế nên người học cần phải sử dụng động từ khiếm khuyết “must” cho các câu vận dụng các từ vựng dưới đây.
- Stop sign /stɒp saɪn/: biển báo dừng lại
- Go straight-ahead only /gəʊ streɪt əˈhɛd ˈəʊnli/: phương tiện chỉ được đi thẳng
Turn left/right only /tɜːn lɛft/raɪt ˈəʊnli/: phương tiện chỉ được rẽ trái/phải
- Vehicles must follow the arrows around the roundabout /ˈviːɪklz mʌst ˈfɒləʊ ði ˈærəʊz əˈraʊnd ðə ˈraʊndəbaʊt/: nơi giao nhau chạy theo vòng xuyến
Road only for pedestrians/cars/motorcycles /rəʊd ˈəʊnli fɔː pɪˈdɛstrɪənz/kɑːz/ˈməʊtəˈsaɪklz: đường chỉ dành cho người đi bộ, xe ô tô, xe gắn máy
- Minimum speed limit /ˈmɪnɪməm spiːd ˈlɪmɪt/: tốc độ tối thiểu cho phép
End of the minimum speed limit /ɛnd ɒv ðə ˈmɪnɪməm spiːd ˈlɪmɪt/: kết thúc tốc độ tối thiểu cho phép
6. Từ vựng về biển báo chỉ dẫn
Dưới đây là các từ vựng về biển báo chỉ dẫn. Biển báo loại này thường có nhiều hình minh họa vì vậy cũng sẽ dễ dàng trong việc diễn tả ý nghĩa. Loại biển này không bó buộc bởi tính bắt buộc nên có thể linh hoạt sử dụng các động từ phù hợp để trình bày ý của người nói.
- Start/End of the priority road /stɑːt/ɛnd ɒv ðə praɪˈɒrɪti rəʊd/: bắt đầu/hết đoạn đường ưu tiên
- One-way road /wʌn-weɪ rəʊd/: đường một chiều
- Parking area /ˈpɑːkɪŋ ˈeərɪə/: khu vực đỗ xe
- U-turn making spot/area /juː-tɜːn ˈmeɪkɪŋ spɒt/ˈeərɪə/: chỗ/khu vực quay đầu xe
- Boundary sign /ˈbaʊndəri saɪn/: chỉ dẫn địa giới
- Start/End of the residential area /stɑːt/ɛnd ɒv ðə ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈeərɪə/: bắt đầu khu vực dân cư
- Pedestrian crossing /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/: vị trí người đi bộ sang ngang
- Hospital/medical first-aid center /ˈhɒspɪtl/ˈmɛdɪkəl ˈfɜːsteɪd ˈsɛntə/: bệnh viện/trạm y tế
- Bus stop /bʌs stɒp/: trạm dừng xe buýt
- Market /ˈmɑːkɪt/: chợ
II. Một số mẫu câu giao tiếp ứng dụng từ vựng về biển báo giao thông
- - What does this traffic sign means? (Biển báo giao thông này có nghĩa là gì?)
- It means “No parking”. (Nó có nghĩa là không được đỗ xe.) - - Where can I get to the nearest hospital? (Tôi có thể đến chỗ bệnh viện gần nhất ở đâu?)
- From here, go straight. When you meet the roundabout, turn right, keep going straight ahead until you meet an T-junction, then turn left. The place is on your left. (Từ đây, hãy đi thẳng. Khi bạn gặp vòng xoay thì rẽ phải, rồi cứ đi thẳng đến khi gặp 1 cái ngã ba, khi ấy hãy rẽ trái. Nơi đó nằm bên trái của bạn.) - - What are those triangular signs means? (Biển báo hình tam giác có nghĩa là gì thế?)
This signs says “No bikes allowed”, so that you must not cycle on this road. (Biển báo bảo rằng “Cấm xe đạp”, vậy nên bạn không được đạp xe trên đoạn đường này.) - Look! The sign says the maximum speed limit is 60km/h. Slow down, I don’t want us to get a ticket. (Nhìn đi! Biển báo nói rằng giới hạn tốc độ tối đa là 60km/h. Chạy chậm lại đi, tôi không muốn chúng ta bị phạt đâu.)
- Be careful! We’re in the school zone, you should reduce your speed, I don’t want to cause any accident. (Cẩn thận đó! Chúng ta đang ở khu vực trường học, cậu nên giảm tốc độ, tôi không muốn ta gây nên tai nạn đâu.)
- This is the road only for motorcycles. That side of the road is for cars. (Đây là phần đường dành cho xe gắn máy. Còn kia mới là phần đường dành cho xe ô tô.)
- Be on the lookout for the parking area sign, okay? (Để ý xem có biển báo đỗ xe nào không nhé, được chứ?)
- That sign shows that it is the end of the residential area. That means we have exited the city. (Biển báo đó cho thấy rằng đã kết thúc khu vực dân cư. Điều đó có nghĩa ra ta đã ra khỏi thành phố rồi.)
III. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án mô tả đúng ý nghĩa của các biển báo sau bằng tiếng Anh
Câu hỏi | Phương án | |||
1 | A. Pedestrian crossing | B. No pedestrians allowed | C. No passing | D. Road only for pedestrians |
2 | A. Priority road intersects with non-priority road | B. Go straight ahead only | C. Two-way traffic | D. One-way road |
3 | A. Slippery road | B. Road bent to the right | C. Parking area | D. No cars allowed |
4 | A. U-turn making area | B. Boundary sign | C. Vehicles must follow the arrows around the roundabout | D. No traffic in both ways |
5 | A. No stopping and parking | B. Bumpy road | C. Minimum speed limit | D. Road with speed bumps |
6 | A. End all of prohibitory orders | B. Start of residential area | C. Do not turn left | D. Railroad crossing with safety barriers |
Bài 2: Trình bày ý nghĩa của các biển báo giao thông sau trong một câu, lưu ý sử dụng động từ khiếm khuyết phù hợp với từng loại biển báo
Đáp án
Bài 1: 1D 2A 3C 4D 5A
Bài 2:
- You must stop immediately.
- You must not turn left
- You should be careful when driving on this accident-prone road.
- You must only go straight.
- You must drive a motorcycle to be on this road.
- You should be aware of the upcoming narrowing of the road on both sides.
III. KẾT LUẬN
Dạy tiếng Anh chủ đề giao thông cho trẻ mẫu giáo giúp trẻ hiểu biết về tầm quan trọng của việc tham gia giao thông, các phương tiện giao thông, các chỉ dẫn, biển báo, hướng dẫn thực hiện khi tham giao thông một cách an toàn và đúng quy định là những bài học đầu tiên và cần thiết trong chương trình cho trẻ làm quen với tiếng Anh. Tài liệu nhằm bổ trợ kiến thức trong giao tiếp hàng ngày và dạy cho trẻ hiểu biết những quy định của pháp luật về trật tự, an toàn giao thông; hình thành ý thức, kỹ năng đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông và mục tiêu quan trọng là dần định hình văn hóa giao thông cho trẻ.
Tài liệu tham khảo:
- Trần Thị Hiếu Thủy, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Phượng (2022). My Little Fun (Class Book), Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
- Trần Thị Hiếu Thủy, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Phượng (2022). My Little Fun (Teacher's Guide), Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
- Naomi Simmons (2013). Family and Friends1 (Class Book + Teacher's Guide), Oxford Universiy Express.
- https://monkey.edu.vn/ba-me-can-biet/giao-duc/hoc-tieng-anh/tro-choi-tieng-anh-cho-tre-mam-non
- https://sylvanlearning.edu.vn/bai-hat-tieng-anh-cho-tre-em-transportation/
- https://dreamsky.edu.vn/nhung-sai-lam-trong-phuong-phap-day-tieng-anh-cho-tre-em-can-tranh.html
- 4/ Experiencing technology integration in education: children’s perceptions. International Electronic Journal of Elementary Education, 3(2), 139-151.
- 5/ https://www.iejee.com/index.php/IEJEE/article/view/233. Date accessed: 17 June 2018. Becker, H. J. (2000). Findings from the teaching, learning, and computing survey: Is Larry Cuban right Education.
9. ttps://zim.vn/tu-vung-ve-bien-bao-giao-thong#một-số-mẫu-câu-giao-tiếp-ứng-dụng-từ-vựng-về-biển-báo-giao-thông-7