SỬ DỤNG MÔ HÌNH LỚP HỌC ĐẢO NGƯỢC TRONG DẠY HỌC PHẦN CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG CHO SINH VIÊN TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH
Th.s Hoàng Minh Loan - Khoa Bộ môn chung
1. Nêu vấn đề
Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam theo tinh thần Nghị quyết 29-NQ/TW (2013) và Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2021–2030 (Bộ GD & ĐT, 2022), mục tiêu giáo dục hiện nay không chỉ dừng lại ở việc trang bị tri thức mà còn hướng tới phát triển toàn diện phẩm chất, năng lực và khả năng tự học của người học. Định hướng này phù hợp với tiếp cận giáo dục hiện đại dựa trên thang tư duy Bloom (Anderson & Krathwohl, 2001), trong đó yêu cầu người học phải đạt được các mức độ hiểu, vận dụng và phân tích, thay vì chỉ ghi nhớ kiến thức.
Trong dạy học các môn lý luận chính trị, đặc biệt là phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng thuộc học phần Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin, yêu cầu đổi mới phương pháp càng trở nên cấp thiết. Theo giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin (Bộ GD&ĐT, 2021), các nội dung như “vật chất”, “ý thức”, “mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức”, hay các quy luật “mâu thuẫn”, “lượng – chất”, “phủ định của phủ định” có tính trừu tượng, khái quát cao. Nhiều nghiên cứu trong nước (Nguyễn Thị Thu Hằng, 2020; Nguyễn Thị Hồng Vân, 2023) cũng khẳng định sinh viên gặp khó khăn khi tiếp cận những khái niệm triết học này, đặc biệt khi phương pháp giảng dạy vẫn thiên về truyền thụ một chiều.
Thực tiễn dạy học cho thấy, nếu tiếp tục duy trì phương pháp “thầy giảng – trò ghi”, người học dễ rơi vào trạng thái thụ động, ghi nhớ máy móc và thiếu khả năng vận dụng tri thức triết học vào thực tiễn. Nhận định này phù hợp với quan điểm phê phán mô hình “banking education” của Freire (1970) và các công trình nghiên cứu về hạn chế của phương pháp thuyết giảng trong dạy học lý luận chính trị tại Việt Nam (Trần Thanh Huyền, 2022).
Để khắc phục những hạn chế đó, việc vận dụng mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) là hướng đi phù hợp và có cơ sở khoa học vững chắc. Mô hình này được hình thành và phổ biến bởi Bergmann & Sams (2012), sau đó được hệ thống hóa trong tổng quan nghiên cứu của Bishop & Verleger (2013), khẳng định tính hiệu quả trong việc tăng cường tính chủ động, thời gian tương tác và khả năng vận dụng kiến thức của người học. Các nghiên cứu trong nước (Nguyễn Thị Thu Hằng, 2020; Phạm Văn Quý, 2024) cũng cho thấy lớp học đảo ngược đặc biệt phù hợp với các môn có tính lý luận cao như triết học Mác – Lênin, vì tạo điều kiện để sinh viên chủ động khám phá, thảo luận và phát triển tư duy phản biện.
Do đó, việc áp dụng mô hình lớp học đảo ngược trong giảng dạy phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh không chỉ dựa trên nhu cầu thực tiễn, mà còn có đầy đủ cơ sở lý luận và kết quả nghiên cứu chứng minh tính khả thi và hiệu quả. Mô hình này góp phần chuyển trọng tâm dạy học từ “hoạt động của giảng viên” sang “hoạt động của người học”, giúp sinh viên phát triển tư duy biện chứng – một phẩm chất quan trọng đối với giáo viên tương lai.
2. Giải quyết vấn đề
2.1. Lớp học đảo ngược
Mô hình lớp học đảo ngược ra đời vào đầu thế kỷ XXI, gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin và quan điểm dạy học lấy người học làm trung tâm. Mô hình lớp học đảo ngược được hiểu là sự “đảo chiều” của quá trình học tập truyền thống. Theo Bergmann và Sams (2012), đây là mô hình mà “những gì truyền thống thường diễn ra trên lớp nay được thực hiện ở nhà, và những gì trước đây là bài tập về nhà nay được thực hiện trên lớp”.
Trong mô hình này, sinh viên chủ động tiếp cận kiến thức cơ bản thông qua tài liệu, video, bài giảng điện tử hoặc các hệ thống học tập trực tuyến do giảng viên cung cấp trước giờ học. Thời gian trên lớp được sử dụng cho các hoạt động tương tác, thảo luận, phản biện, giải quyết vấn đề và vận dụng lý luận vào thực tiễn. Giảng viên đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ và định hướng tư duy, thay vì chỉ truyền thụ kiến thức (Hoàng Thị Minh et al., 2024; Karjanto & Acelajado, 2022).
Cấu trúc cơ bản của mô hình gồm ba giai đoạn:
Giai đoạn 1: Trước giờ học (chuẩn bị) – sinh viên nghiên cứu tài liệu, xem video, ghi chú câu hỏi.
Giai đoạn 2: Trong giờ học (tương tác) – sinh viên tham gia hoạt động nhóm, thảo luận, trình bày, phản biện; giảng viên tổng hợp và mở rộng kiến thức (Hoàng Thị Minh et al., 2024).
Giai đoạn 3: Sau giờ học (củng cố) – sinh viên hoàn thiện bài thu hoạch, làm bài tập củng cố, mở rộng và tự đánh giá kết quả học tập (Karjanto & Acelajado, 2022).
Mô hình này đặc biệt phù hợp với môi trường giáo dục cao đẳng, đại học, nơi sinh viên đã có khả năng tự học, tự nghiên cứu, tư duy độc lập và sử dụng công nghệ thành thạo (Nouri, 2016; Hoàng Thị Minh et al., 2024).
2.2. Ưu điểm của việc sử dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
Sử dụng mô hình lớp học đảo ngược sẽ giải quyết được một số khó khăn trong dạy học môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin, phát triển được năng lực của người học. Việc áp dụng mô hình lớp học đảo ngược vào dạy học phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng mang lại nhiều lợi ích cụ thể:
Thứ nhất, mô hình giúp sinh viên chủ động tiếp cận tri thức. Sinh viên không bị động nghe giảng mà được khuyến khích tự tìm hiểu nội dung, xác định vấn đề trọng tâm, ghi lại thắc mắc để trao đổi. Điều này giúp hình thành năng lực tự học, tự nghiên cứu - năng lực quan trọng đối với giáo sinh trong tương lai (Bergmann & Sams, 2012; Nouri, 2016).
Thứ hai, tăng cường khả năng tư duy biện chứng và phản biện. Thông qua thảo luận nhóm, phân tích tình huống, phản biện lẫn nhau, sinh viên được rèn luyện tư duy logic và khả năng phân tích sâu các quy luật biện chứng duy vật như “mâu thuẫn”, “phủ định biện chứng” hay “chuyển hóa lượng – chất” (Hoàng Thị Minh et al., 2024; Karjanto & Acelajado, 2022).
Thứ ba, mô hình tạo môi trường học tập hứng thú và gắn kết. Mô hình khuyến khích sinh viên trao đổi ý kiến, trình bày quan điểm, đưa ví dụ thực tiễn từ đời sống, giúp lớp học trở nên sinh động và gần gũi. Đây là điểm mạnh mà phương pháp thuyết giảng truyền thống khó đạt được (Nouri, 2016).
Thứ tư, nhờ theo dõi sản phẩm học tập và mức độ tham gia các hoạt động, giảng viên có thể đánh giá quá trình học tập của sinh viên một cách liên tục và chính xác, thay vì chỉ dựa vào bài kiểm tra cuối kỳ (Karjanto & Acelajado, 2022).
Thứ năm, mô hình phù hợp với định hướng chuyển đổi số của nhà trường. Các công cụ như Google Classroom, Padlet, Quizizz, Kahoot... hỗ trợ hiệu quả cho việc giao bài, kiểm tra nhanh, phản hồi kết quả, giúp lớp học linh hoạt và sinh động hơn (Hoàng Thị Minh et al., 2024)
2.3. Quy trình thực hiện và một số lưu ý khi sử dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
2.3.1. Quy trình thực hiện
Quy trình triển khai mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng được xây dựng trên cơ sở tiếp cận của Bergmann và Sams (2012) về việc tổ chức hoạt động học tập theo ba giai đoạn: chuẩn bị trước giờ học, tổ chức tương tác trong giờ học và củng cố sau giờ học. Cụ thể:
Bước 1. Chuẩn bị nội dung và tài liệu trước giờ học
Căn cứ vào mục tiêu bài học, giảng viên xác định nội dung phù hợp để áp dụng mô hình lớp học đảo ngược, không phải nội dung kiến thức nào cũng có thể và cần thiết áp dụng mô hình lớp học đảo ngược. Do vậy, giảng viên cần lựa chọn những đơn vị kiến thức phù hợp. Đơn vị kiến thức được lựa chọn là những nội dung chứa đựng những vấn đề cần được đưa ra đề bàn bạc, trao đổi, thảo luận, lấy được nhiều nhất ý kiến tranh luận của sinh viên, ưu tiên những đơn vị kiến thức có tiềm năng tạo ra thảo luận, phản biện và vận dụng thực tiễn. Trên cơ sở đó, giảng viên xây dựng video bài giảng ngắn, cô đọng (khoảng 10–15 phút), trình bày các nội dung trọng tâm, kèm theo phiếu hướng dẫn học tập gồm mục tiêu, câu hỏi định hướng và nhiệm vụ chuẩn bị. Sinh viên có trách nhiệm nghiên cứu tài liệu, xem video, trả lời câu hỏi trên các nền tảng hỗ trợ như Google Form hoặc Padlet.
Ví dụ: Khi dạy bài Quy luật mâu thuẫn - nguồn gốc của sự phát triển, video giảng viên đưa ra có thể bao gồm: phần tóm tắt khái niệm, sơ đồ tư duy, ví dụ thực tiễn và câu hỏi định hướng như “Bạn hiểu thế nào về quy luật mâu thuẫn?”, “tìm một hiện tượng trong đời sống xã hội có mâu thuẫn nội tại”(như mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại trong lối sống giới trẻ)...
Sinh viên xem video, trả lời câu hỏi trên Google Form hoặc Padlet.
Bước 2. Tổ chức hoạt động trên lớp
Giờ học được chia thành các hoạt động nhỏ:
- Khởi động: Có thể tổ chức dưới hình thức trò chơi, câu hỏi trắc nghiệm nhanh để kiểm tra việc tự học của sinh viên.
- Hoạt động nhóm: Sinh viên trao đổi, phân tích tình huống, vận dụng lý luận vào thực tế.
- Trình bày - phản biện: Các nhóm báo cáo kết quả, nhóm khác đặt câu hỏi phản biện.
- Kết luận: Giảng viên hệ thống hóa, chuẩn hóa kiến thức, liên hệ mở rộng.
Bước 3. Củng cố sau giờ học
Sau buổi học, giảng viên giao nhiệm vụ củng cố như bài thu hoạch, nhật ký học tập hoặc bài tập liên hệ thực tiễn; sinh viên nộp sản phẩm qua hệ thống LMS hoặc email. Kết quả được giảng viên phản hồi kịp thời nhằm hỗ trợ sinh viên hoàn thiện tri thức và tự đánh giá quá trình học tập
2.3.2. Một số lưu ý khi triển khai mô hình.
- Video cần ngắn gọn, tập trung, có câu hỏi gợi mở.
- Thời lượng hoạt động nhóm trên lớp không nên quá dài, tránh lan man.
- Cần kết hợp đánh giá quá trình với đánh giá kết quả cuối cùng.
- Khuyến khích sinh viên chia sẻ tài nguyên học tập do chính họ tạo ra (poster, sơ đồ tư duy, clip minh họa).
2.4. Vận dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh.
Dưới đây là minh họa chi tiết việc vận dụng mô hình lớp học đảo ngược qua hai bài học cụ thể, thể hiện theo quy trình ba bước đã nêu ở trên.
Ví dụ 1: Bài học “Quy luật mâu thuẫn - nguồn gốc của sự phát triển”.
Bước 1: Trước giờ học
Giảng viên cung cấp video bài giảng dài 12 phút với nội dung: khái niệm mâu thuẫn biện chứng, cấu trúc của mâu thuẫn, vai trò của mâu thuẫn trong sự phát triển.
Kèm theo phiếu học tập hướng dẫn sinh viên trả lời ba câu hỏi:
- Thế nào là mâu thuẫn biện chứng?
- Lấy ví dụ về mâu thuẫn trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
- Vì sao nói mâu thuẫn là nguồn gốc của sự phát triển?
Sinh viên xem video, ghi chú câu hỏi chưa hiểu, đồng thời chia sẻ ví dụ trên nhóm lớp (Padlet).
Bước 2: Trong giờ học
Hoạt động 1 - Khởi động: Giảng viên tổ chức trò chơi “Tìm cặp mâu thuẫn” (ví dụ: bảo tồn - phát triển; cá nhân - tập thể...) để gợi mở vấn đề.
Hoạt động 2 - Thảo luận nhóm:
- Nhóm 1: Phân tích mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa giới trẻ.
- Nhóm 2: Vận dụng quy luật mâu thuẫn để lý giải sự phát triển của mạng xã hội.
- Nhóm 3: Mâu thuẫn giữa mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường ở Việt Nam hiện nay.
Hoạt động 3 - Trình bày và phản biện: Các nhóm trình bày trên bảng, nhóm khác phản biện; giảng viên định hướng, khái quát vai trò của mâu thuẫn trong phát triển xã hội.
Bước 3: Sau giờ học
Sinh viên viết bài thu hoạch 300 từ: “Phân tích một mâu thuẫn trong đời sống cá nhân hoặc xã hội mà bạn từng trải nghiệm, rút ra bài học từ quy luật mâu thuẫn.”
Giảng viên phản hồi, đánh giá mức độ hiểu và khả năng vận dụng tri thức.
Kết quả: Sinh viên tích cực hơn, biết liên hệ thực tiễn và thể hiện tư duy biện chứng rõ nét qua lập luận và phản biện.
Ví dụ 2: Bài học “Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức”.
Bước 1: Trước giờ học
Giảng viên cung cấp video “Tư duy và hành động - cái nào quyết định?” (video khoảng 10 phút).
Sinh viên đọc thêm tài liệu và trả lời phiếu học tập với câu hỏi:
1. Theo bạn, vật chất hay ý thức giữ vai trò quyết định trong đời sống con người?
2. Lấy ví dụ về sự tác động của ý thức đến vật chất.
Bước 2: Trong giờ học
- Khởi động: Giảng viên chiếu đoạn clip ngắn về việc lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên.
- Thảo luận nhóm:
+ Nhóm 1: Phân tích vai trò quyết định của điều kiện vật chất đối với đời sống tinh thần.
+ Nhóm 2: Chứng minh tính độc lập tương đối và tác động trở lại của ý thức.
+ Nhóm 3: Vận dụng mối quan hệ vật chất - ý thức để giải thích hiện tượng “người thành công từ tư duy tích cực”.
- Phản biện: Sinh viên đưa ra lập luận, ví dụ thực tế, giảng viên chuẩn hóa kiến thức và nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức.


Bước 3: Sau giờ học
Sinh viên viết bài cảm nhận: “Trong sự phát triển nghề nghiệp của bản thân, yếu tố vật chất hay ý thức đóng vai trò quyết định hơn?”
Giảng viên phản hồi, khuyến khích sinh viên đưa ra giải pháp cụ thể để cân bằng giữa điều kiện vật chất và ý chí phấn đấu.
Kết quả: Bài học giúp sinh viên hiểu rõ tính hai chiều của mối quan hệ vật chất - ý thức, nhận thức sâu sắc hơn vai trò chủ động của con người trong hoạt động thực tiễn.
Ví dụ 3 (Mở rộng): Bài học “Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại”.
Bước 1: Sinh viên xem video minh họa bằng thí nghiệm: nước sôi ở 100°C để chuyển trạng thái - một ví dụ về sự chuyển hóa lượng - chất.
Bước 2: Thảo luận nhóm về sự thay đổi trong chất lượng giáo dục Việt Nam khi tích lũy đủ “lượng” đổi mới (chương trình, phương pháp, công nghệ, đội ngũ).
Bước 3: Sinh viên nêu ví dụ cá nhân về sự tiến bộ trong học tập của bản thân khi nỗ lực tích lũy từng bước nhỏ. Qua đó, sinh viên nhận thức sâu sắc rằng mọi sự phát triển đều đòi hỏi sự tích lũy lượng trước khi tạo ra bước nhảy về chất - một tư duy biện chứng quan trọng trong đời sống.
Tổng kết vận dụng: Qua ba ví dụ trên, có thể thấy mô hình lớp học đảo ngược không chỉ giúp sinh viên hiểu lý thuyết mà còn rèn năng lực tư duy, phản biện và khả năng vận dụng triết học vào đời sống thực tiễn. Mỗi bài học trở thành một hành trình tự học - trải nghiệm - chia sẻ - khái quát, đúng với tinh thần của triết học Mác - Lênin.
2.5. Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng cho sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
2.5.1. Nâng cao năng lực sư phạm số và năng lực thiết kế học liệu cho giảng viên
Việc giảng dạy theo mô hình lớp học đảo ngược đòi hỏi giảng viên không chỉ nắm vững nội dung học phần mà còn phải có năng lực ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy. Vì vậy, cần:
- Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về công nghệ dạy học, quay dựng và biên tập video bài giảng, thiết kế hoạt động học trực tuyến trên các nền tảng LMS như Moodle, Google Classroom, hoặc Microsoft Teams.
- Hướng dẫn giảng viên xây dựng học liệu điện tử dưới dạng đa phương tiện (video, slide, podcast, infographic) để trình bày các khái niệm trừu tượng của triết học Mác – Lênin một cách sinh động và dễ hiểu hơn.
- Thành lập nhóm cộng đồng học tập chuyên môn trong khoa/bộ môn Lý luận chính trị để chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi kỹ năng sản xuất học liệu, hỗ trợ kỹ thuật, và phản biện nội dung học tập.
- Khuyến khích giảng viên đổi mới hình thức kiểm tra đánh giá, gắn với sản phẩm học tập của sinh viên (video phản biện triết học, bài luận ngắn, sơ đồ tư duy biện chứng, ...).
2.5.2. Rèn luyện kỹ năng tự học và tư duy phản biện cho sinh viên
Sinh viên là chủ thể trung tâm của mô hình lớp học đảo ngược. Vì vậy, cần giúp các em hình thành thói quen và kỹ năng tự học, cụ thể:
- Tổ chức buổi định hướng đầu học phần để giới thiệu rõ về mô hình, vai trò của người học, quy trình học tập và cách chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
- Xây dựng bộ công cụ hỗ trợ tự học, gồm phiếu hướng dẫn học tập, hệ thống câu hỏi gợi mở, và diễn đàn trực tuyến để sinh viên trao đổi, đặt câu hỏi với giảng viên.
- Thành lập nhóm học tập tự quản, trong đó sinh viên được phân công nhiệm vụ chuẩn bị, chia sẻ nội dung bài học và hỗ trợ nhau nắm vững khái niệm triết học.
- Khuyến khích sinh viên phản biện, liên hệ thực tế và sáng tạo sản phẩm học tập (video, poster, bài viết ngắn) thể hiện hiểu biết của bản thân về các phạm trù, quy luật biện chứng.
2.5.3. Đổi mới công tác kiểm tra, đánh giá kết quả học tập
Đánh giá trong mô hình lớp học đảo ngược cần linh hoạt, phản ánh đúng năng lực và quá trình học tập:
- Áp dụng đánh giá quá trình (formative assessment) thay vì chỉ đánh giá cuối kỳ. Các hoạt động như làm quiz, phản hồi video, hoặc viết nhật ký học tập nên được tính điểm.
- Đánh giá đa dạng: gồm tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giảng viên. Điều này giúp sinh viên nhận ra điểm mạnh, điểm yếu trong quá trình học.
- Ghi nhận sản phẩm sáng tạo của sinh viên (bài thuyết trình, video, poster triết học, dự án nhỏ) như một phần của điểm tổng kết.
- Cung cấp phản hồi thường xuyên, cụ thể và tích cực, giúp sinh viên điều chỉnh phương pháp học kịp thời.
3. Kết luận
Mô hình lớp học đảo ngược không chỉ là sự thay đổi về hình thức tổ chức lớp học mà còn là sự chuyển biến về tư duy giáo dục - từ dạy học “lấy thầy làm trung tâm” sang “lấy người học làm trung tâm”. Việc vận dụng mô hình lớp học đảo ngược trong giảng dạy phần Chủ nghĩa duy vật biện chứng tại Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh đã chứng minh tính hiệu quả và phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện nay. Mô hình này giúp sinh viên tiếp cận tri thức chủ động, phát triển năng lực tư duy biện chứng, phản biện và sáng tạo - những phẩm chất cốt lõi của người giáo viên tương lai.
Từ kết quả thực tiễn, có thể khẳng định rằng, lớp học đảo ngược là mô hình phù hợp và cần được mở rộng áp dụng trong giảng dạy các môn lý luận chính trị nói riêng và các môn khoa học xã hội nói chung. Trong thời gian tới, để mô hình phát huy hiệu quả bền vững, nhà trường cần tiếp tục đầu tư hệ thống học liệu số, tạo điều kiện cho giảng viên trao đổi kinh nghiệm, tập huấn phương pháp và phát triển nền tảng học tập trực tuyến nhằm lan tỏa mô hình đến nhiều môn học khác
Tài liệu tham khảo
Bergmann, J. & Sams, A. (2012). Flip Your Classroom: Reach Every Student in Every Class Every Day. International Society for Technology in Education.
Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021). Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2045. NXB Giáo dục Việt Nam.
Nguyễn Thị Thu Hằng (2020). Vận dụng mô hình lớp học đảo ngược trong giảng dạy các môn lý luận chính trị. Tạp chí Giáo dục, số 471, tr. 45–48.
Trần Thanh Huyền (2022). Ứng dụng công nghệ số trong mô hình lớp học đảo ngược tại các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam. Tạp chí Giáo dục, số 495, tr. 27–31.
Hoàng Thị Minh, et al. (2024). Hiệu quả việc áp dụng mô hình lớp học đảo ngược đến mức độ tham gia học tập kỹ năng viết của sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Hồng Đức. HDUJS Journal
Nouri, J. (2016). The flipped classroom: for active, effective and increased learning – especially for low achievers. International Journal of Educational Technology in Higher Education, 13(1), 1–10. https://doi.org/10.1186/s41239-016-0032-z
Karjanto, N., & Acelajado, M. (2022). Sustainable learning, cognitive gains, and improved attitudes in College Algebra flipped classrooms. arXiv. https://arxiv.org/abs/2210.15979
Phạm Văn Quý (2024). Phát triển năng lực tự học của sinh viên thông qua mô hình lớp học đảo ngược. Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông, số 6, tr. 40–44.
Nguyễn Thị Hồng Vân (2023). Đổi mới phương pháp giảng dạy các môn Lý luận chính trị theo hướng phát triển năng lực người học. Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, số 213, tr. 32–38.
-
CHUYỂN ĐỔI SỐ
-
Lịch công tác
-
Tin tức - Sự kiện
-
Hoạt động của các đơn vị
-
Bài viết chuyên môn
-
Hoạt động HSSV
-
Chế độ chính sách, pháp luật
-
Chuyên mục
- CHÀO MỪNG 80 NĂM CÁCH MẠNG THÁNG 8 THÀNH CÔNG (19/8/1945-19/8/2025) VÀ QUỐC KHÁNH NƯỚC CHXHCN VIỆT NAM (02/9/1945-02/9/2025
- Đại hội Đảng bộ Trường CĐSP Bắc Ninh lần thứ VII, nhiệm kỳ 2025 - 2030
- CHÀO MỪNG ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ TỈNH BẮC NINH LẦN THỨ XVI, NHIỆM KỲ 2025-2030
- Văn hóa Kinh Bắc
- Tỉnh an toàn giao thông
- Video Clip


