Thạc sĩ Nguyễn Thị Lập - Bộ môn Ngoại Ngữ - Trung tâm BD - NN, TH
I. Đặt vấn đề
Trong những năm gần đây, hoạt động cho trẻ làm quen với tiếng Anh trong các trường Mầm non ngày càng được chú trọng và dần trở lên phổ biến. Đây cũng là mục tiêu đào tạo chung của ngành giáo dục, là xu hướng hội nhập và phát triển chung của toàn xã hội. Việc cho trẻ làm quen với tiếng Anh còn là cơ hội giúp trẻ được tiếp cận, làm quen với tiếng Anh, tạo nền tảng và hứng thú cho trẻ đối với việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng của trẻ ở các cấp học tiếp theo.
Hoạt động cho trẻ mẫu giáo làm quen với tiếng Anh không những đáp ứng nhu cầu của phụ huynh học sinh, mà còn góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả trong công tác giáo dục trẻ mầm non trong thời kỳ hội nhập.
Bài 1: Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
1. Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng tiếng Anh bao gồm chủ đề các phương tiện giao thông công cộng sẽ giúp bé biết được tên gọi xe ôtô, xe máy, xe buýt, xe tải…. bằng tiếng Anh.
Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cart | /kɑːt/ | Xe ngựa |
Bike/ Bicycle | /baɪk/ /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Motorbike/ Motorcycle | /ˈməʊ.tə.baɪk/ /ˈməʊ.tə.sɪ.kəl/ | Xe máy |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe tay ga |
Car | /kɑːr/ | Xe hơi |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Van | /væn/ | Xe tải mini |
Cab | /kæb/ | Xe cho thuê |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Moped | /ˈmoʊ.pɛd/ | Xe máy có bàn đạp |
Caravan | /ˈkær.ə.væn/ | Xe lưu động |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
High-speed train | /haɪ spiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Coach | /koʊtʃ/ | Xe khách |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Xe tắc-xi |
Railway train | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | Tàu hỏa |
2. Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Việc học từ vựng về giao thông đường thủy giúp bé hiểu rõ hơn về các phương tiện hoạt động trên nước.
Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Sailboat | /ˈseɪlˌbəʊt/ | Thuyền buồm |
Cargo ship | /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng trên biển |
Hovercraft | /ˈhʌvə(r)ˌkrɑːft/ | Tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Rowing boat | /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ | Thuyền buồm loại có mái chèo |
Canoe | /kəˈnuː/ | Xuồng |
3. Từ vựng về phương tiện giao thông đường hàng không
Từ những loại máy bay khác nhau, các thuật ngữ liên quan đến sân bay, từ vựng về giao thông đường hàng không mang đến cho các bé cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà con người di chuyển trên không trung.
Từ vựng về phương tiện giao thông đường hàng không | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Plane/ Airplane | /pleɪn/ /ˈɛəˌpleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə(r)/ | Máy bay trực thăng |
Hot-air balloon | /ˌhɒt ˈɛər bəˌluːn/ | Khinh khí cầu |
Propeller plane | /prəˈpɛlər pleɪn/ | Máy bay động cơ cánh quạt |
Glider | /ˈɡlaɪdə(r)/ | Tàu lượn |
III. KẾT LUẬN
Dạy tiếng Anh chủ đề giao thông cho trẻ mẫu giáo giúp trẻ hiểu biết về tầm quan trọng của việc tham gia giao thông, các phương tiện giao thông, các chỉ dẫn, biển báo, hướng dẫn thực hiện khi tham giao thông một cách an toàn và đúng quy định là những bài học đầu tiên và cần thiết trong chương trình cho trẻ làm quen với tiếng Anh. Tài liệu nhằm bổ trợ kiến thức trong giao tiếp hàng ngày và dạy cho trẻ hiểu biết những quy định của pháp luật về trật tự, an toàn giao thông; hình thành ý thức, kỹ năng đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông và mục tiêu quan trọng là dần định hình văn hóa giao thông cho trẻ.
Tài liệu tham khảo:
- Trần Thị Hiếu Thủy, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Phượng (2022). My Little Fun (Class Book), Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
- Trần Thị Hiếu Thủy, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Phượng (2022). My Little Fun (Teacher's Guide), Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
- Naomi Simmons (2013). Family and Friends1 (Class Book + Teacher's Guide), Oxford Universiy Express.
- https://monkey.edu.vn/ba-me-can-biet/giao-duc/hoc-tieng-anh/tro-choi-tieng-anh-cho-tre-mam-non
- https://sylvanlearning.edu.vn/bai-hat-tieng-anh-cho-tre-em-transportation/
- https://dreamsky.edu.vn/nhung-sai-lam-trong-phuong-phap-day-tieng-anh-cho-tre-em-can-tranh.html
- 4/ Experiencing technology integration in education: children’s perceptions. International Electronic Journal of Elementary Education, 3(2), 139-151.
- 5/ https://www.iejee.com/index.php/IEJEE/article/view/233. Date accessed: 17 June 2018. Becker, H. J. (2000). Findings from the teaching, learning, and computing survey: Is Larry Cuban right Education.
- https://langmaster.edu.vn/120-tu-vung-chu-de-giao-thong
- https://apollo.edu.vn/goc-se-chia/tu-vung-chu-de-giao-thong-tieng-anh