Liên kết website
Quảng cáo
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng

STT

Trình độ đào tạo

Mã ngành

Tên ngành

Chương trình đào tạo

1


(CQ và VLVH)

51140201

Giáo dục Mầm non

Giáo dục Mầm non

2


(CQ và VLVH)

51140202

Giáo dục Tiểu học

Giáo dục Tiểu học

3

51140204

 Giáo dục Công dân

Sư phạm GDCD – Địa lí

4

51140209

Sư phạm Toán học

Sư phạm Toán học - Tin học

Sư phạm Toán học - Vật lí

5

51140211

Sư phạm Vật lí

Sư phạm Vật lí - Kĩ thuật Công nghiệp

Sư phạm Vật lí - Tin học

6

51140212

Sư phạm Hóa học

Sư phạm Hóa học - Sinh học

7

51140214

Sư phạm Sinh học

Sư phạm Sinh học - Hóa học

Sư phạm Sinh học - Kĩ thuật nông nghiệp

Sư phạm Sinh học - Thể dục

8

51140214

Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp

Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
(ghép 3 môn: Kĩ thuật Công nghiệp, Kĩ thuật Nông nghiệp, Kinh tế Gia đình)

9

51140217

Sư phạm Ngữ Văn

Sư phạm Ngữ Văn - Lịch Sử

Sư phạm Ngữ Văn - Địa lí

Sư phạm Ngữ Văn - GDCD

10

51140218

Sư phạm Lịch Sử

Sư phạm Lịch Sử - GDCD

Sư phạm Lịch Sử - Địa lí

11

51140219

Sư phạm Địa lí

Sư phạm Địa lí  - GDCD

Sư phạm Địa lí  - Lịch Sử

12

51140221

Sư phạm Âm nhạc

Sư phạm Âm nhạc

13

51140222

Sư phạm Mĩ thuật

Sư phạm Mĩ thuật

14

51140231

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

15

51220201

Tiếng Anh

Tiếng Anh

16

51220113

Việt Nam học

Việt Nam học

17

51480201

Tin học Ứng dụng

Tin học Ứng dụng

18


(CQ và VLVH)

51320202

Khoa học Thư viện

Khoa học Thư viện

19

51340101

Quản trị Kinh doanh

Quản trị Kinh doanh

20

51260105

Chăn nuôi

Chăn nuôi

21

51210403

Thiết kế đồ họa

Thiết kế đồ họa

22

51760101

Công tác Xã hội

Công tác Xã hội

23

CĐ (LT)

51140201

Giáo dục Mầm non

Giáo dục Mầm non

24

CĐ (LT)

51140202

Giáo dục Tiểu học

Giáo dục Tiểu họ


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Thông báo
Thời tiết
Thời tiết Hà Nội